Mỗi bài học, bài kiểm tra, cuộc thi, cuộc đua đều có một thang điểm nhất định để có thể đánh giá chính xác kết quả. Vậy bạn đã biết Thang điểm trong Tiếng Anh là gì chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể, đó chính là “Thang điểm”. Vậy “Thang điểm” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Thang điểm trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
– Từ vựng: Thang điểm – Score
– Cách phát âm: Both UK & US: /skɔːr/
– Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Score (hay Thang điểm) được hiểu là Số điểm hoặc bàn thắng của mỗi đội trong 1 trò chơi hay cuộc thi đấu đối kháng (tỷ số) hoặc Số điểm (bằng số) đạt được trong 1 bài kiểm tra.
Ví dụ:
-
The leader then puts the mat, normally within a yard of where the jack lay at the end of the head, and throws the jack in the opposite direction for a fresh end after the score has been tallied.
-
Người lãnh đạo sau đó đặt tấm thảm, thường là trong một sân nơi giắc cắm nằm ở cuối đầu và ném giắc cắm theo hướng ngược lại để có một kết thúc mới sau khi tỷ số đã được nâng lên.
-
The final score was 2-1 in favor of the Vietnam team after a thrilling and violent competition.
-
Kết quả chung cuộc là 2-1 nghiêng về đội tuyển Việt Nam sau một trận đấu gay cấn và gay cấn.
-
My son is deserving of a prize for passing the test with a flying score.
-
Con trai tôi xứng đáng nhận được giải thưởng vì đã vượt qua bài kiểm tra với điểm số cao chót vót.
2. Cách sử dụng Score trong Tiếng Anh
Thang điểm được dịch nghĩa là Target trong Tiếng Anh. Đây là từ vựng được sử dụng ở dưới 2 dạng Danh từ và Động từ. Ở mỗi dạng, Target lại mang một tầng nghĩa khác nhau, nhưng vẫn mang nghĩa chung là Điểm số, thang điểm đánh giá.
*Danh từ:
– Số điểm, mục tiêu,…đạt được trong một trò chơi hoặc cuộc thi
(Hình ảnh minh họa Thang điểm trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Have you seen the most recent cricket score?
-
Bạn đã thấy kết quả cricket gần đây nhất?
-
The score at halftime was two all.
-
Tỷ số ở hiệp một là hai đều
-
3-0 was the final score.
-
3-0 là tỷ số cuối cùng của trận đấu
-
Could you please keep the score from the game this afternoon?
-
Bạn có giữ lại điểm số từ trận đấu chiều nay?
– Cấu trúc liên quan đến Score (Danh từ)
Cấu trúc
Nghĩa
Ví dụ
on this/that score
về điều hoặc chủ đề vừa được đề cập
The coach proclaimed, “The squad has a lot of ambition to succeed.” “On that score, I have no reservations.”
Huấn luyện viên tuyên bố, “Đội hình có rất nhiều tham vọng để thành công.” “Trên điểm số đó, tôi không có sự dè dặt.”
settle a score
để trừng phạt ai đó vì điều gì đó sai trái mà họ đã làm với bạn trong quá khứ và bạn không thể tha thứ
The gunman, police say, was a gang member looking to settle a score with a rival gang.
Tay súng, cảnh sát nói, là một thành viên băng đảng đang tìm cách giải quyết điểm số với một băng đảng đối thủ.
what’s the score?
được sử dụng để hỏi ai đó về những gì sẽ xảy ra, đặc biệt là khi các sắp xếp đã bị nhầm lẫn
Then, what’s the score – are they on their way?
Rồi sao, họ đang trên đường tới hả?
*Động từ:
– Score dưới dạng động từ thể hiện hành động giành chiến thắng hoặc có được một điểm hoặc một cái gì đó khác mang lại cho bạn lợi thế trong một hoạt động cạnh tranh, chẳng hạn như một môn thể thao, trò chơi hoặc bài kiểm tra
Ví dụ:
-
With two minutes remaining in the football game, the Packers scored a touchdown.
-
Với hai phút còn lại trong trận đấu bóng đá, Packers đã ghi một cú chạm bóng.
-
On the college entrance test, a Gettysburg student earned a perfect score of 1600 points.
-
Trong bài kiểm tra đầu vào đại học, một sinh viên Gettysburg đã kiếm được số điểm hoàn hảo là 1600 điểm.
– Cấu trúc liên quan đến Score (Động từ)
score points off sb
=> để nói những điều khiến người khác có vẻ ngớ ngẩn hoặc sai lầm
Ví dụ:
-
He’s always trying to score points off of strangers, and it irritates me
-
Anh ấy luôn cố gắng làm điều ngớ ngẩn với người lạ, và điều đó làm tôi khó chịu.
score points (with sb)
=> để làm điều gì đó sẽ khiến mọi người thích một người như bạn
Ví dụ:
-
He made a concerted effort to be amusing and cool in order to score points with Amanda’s.
-
Anh ta đã nỗ lực phối hợp để trở nên thú vị và ngầu để có được sự ưu ái của Amanda
score sth out/through
=> để vẽ một đường thẳng thông qua một đoạn văn bản:
Ví dụ:
-
He scored two names through the list
-
Anh ta đã có được 2 cái tên thông qua danh sách cho trước
3. Phân biệt Score, Mark, Grade, Point
(Hình ảnh minh họa Thang điểm trong Tiếng Anh)
Score
Mark
Grade
Point
Định nghĩa
Số điểm đạt được trong một bài kiểm tra, trận đấu. Tỉ số (điểm số chung cuộc) của một cuộc thi đấu
Số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập.
Số điểm đạt được trong một bài thi.
Mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi (trong bài kiểm tra) hay ghi bàn (trong cuộc thi đối kháng).
Dạng biểu thị
số
số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm
số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.
số
Độ phổ biến
Phổ biến trong
tiếng Anh – Mỹ.
Phổ biến trong tiếng Anh-Anh.
Phổ biến trong
tiếng Anh – Mỹ.
Khả năng đánh giá
Đánh giá điểm số chung cuộc.
Đánh giá từng bài kiểm tra đơn lẻ.
Đánh giá cấp độ thành tích tổng thể của một khóa học.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Thang Điểm trong Tiếng Anh. Hi vọng friend.com.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!
- Share CrocoBlock key trọn đời Download Crocoblock Free
- Cung cấp tài khoản nghe nhạc đỉnh cao Tidal Hifi – chất lượng âm thanh Master cho anh em mê nhạc.
- Cách xem, kiểm tra dung lượng ổ cứng máy tính Windows, MacBook dễ dàng
- Cách tạo vị trí giả, fake GPS trên iPhone – Chọn địa điểm bất kỳ
- Hướng Dẫn Cách Thêm Bình Luận Facebook Vào Web Không Dùng Plugin
- Top 6 phần mềm tăng tốc máy tính hiệu quả nhất 2020
- Die Oscar-Verleihung 2017: Große Show mit großer Panne – Schundkritik